|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chà o mừng
 | acclamer; fêter | | |  | Chà o mừng các anh hùng | | | acclamer les héros | | |  | Chà o mừng chiến thắng | | | fêter la victoire | | |  | saluer | | |  | Chà o mừng sá»± thà nh láºp nước cá»™ng hoà | | | saluer la fondation de la république |
|
|
|
|